Phiên âm : dòu yóu.
Hán Việt : đậu du .
Thuần Việt : dầu nành; dầu đậu nành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dầu nành; dầu đậu nành. 大豆榨的油, 供食用, 加氫硬化后是制肥皂的原料, 又供制假漆和涂料.