Phiên âm : xī gǔ.
Hán Việt : khê cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩山間可供流水通過的地帶。《史記.卷七八.春申君傳》:「山林谿谷, 不食之地也。」《文選.宋玉.風賦》:「夫風, 生於地, 起於青蘋之末, 侵淫谿谷, 盛怒於土囊之口。」