Phiên âm : xī zǐ.
Hán Việt : khê tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出產強弩的國家。《淮南子.俶真》:「烏號之弓, 谿子之弩, 不能無弦而射。」漢.高誘.注:「谿子, 為弩所出國名也。」