Phiên âm : xī huò wú yàn.
Hán Việt : khê hác vô yếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人心的貪欲很大, 難以滿足。《南齊書.卷四七.謝朓傳》:「自爾昇擢, 超越倫伍。而谿壑無厭, 著於觸事。」宋.邵伯溫《河南邵氏聞見前錄》卷九:「富弼不能止夷狄谿壑無厭之求。念陛下止一女, 若虜乞和親, 弼亦忍棄之乎?』」