VN520


              

谋反

Phiên âm : móu fǎn.

Hán Việt : mưu phản.

Thuần Việt : mưu phản; mưu mô làm phản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu phản; mưu mô làm phản
暗中谋划反叛(国家)