Phiên âm : móu shì.
Hán Việt : mưu sự.
Thuần Việt : mưu sự; bàn việc; trù tính công việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu sự; bàn việc; trù tính công việc计划事情旧时指找职业