Phiên âm : móu huà.
Hán Việt : mưu hoa.
Thuần Việt : mưu đồ; vạch kế hoạch;hiến kế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu đồ; vạch kế hoạch;hiến kế筹划;想办法jǐnxīnjǐnlì dìwèi yànwáng móuhuátận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên