VN520


              

误点

Phiên âm : wù diǎn.

Hán Việt : ngộ điểm.

Thuần Việt : trễ giờ; chậm giờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trễ giờ; chậm giờ
晚点