Phiên âm : wù shāng.
Hán Việt : ngộ thương.
Thuần Việt : ngộ thương; lỡ tay làm tổn thương người khác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngộ thương; lỡ tay làm tổn thương người khác (lỡ tay làm bị thương)无意中使人身体受伤