VN520


              

误伤

Phiên âm : wù shāng.

Hán Việt : ngộ thương.

Thuần Việt : ngộ thương; lỡ tay làm tổn thương người khác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngộ thương; lỡ tay làm tổn thương người khác (lỡ tay làm bị thương)
无意中使人身体受伤