Phiên âm : wù chā.
Hán Việt : ngộ sai.
Thuần Việt : sai số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai số测定的数值或其他近似值与真值的差叫误差xiāngdùiwùchàsai số tương đối绝对误差juédùiwùchàsai số tuyệt đối