VN520


              

详见

Phiên âm : xiáng jiàn.

Hán Việt : tường kiến.

Thuần Việt : Xem chi tiết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Xem chi tiết
Qǐng xiáng jiàn diànnèi hǎibào, huò dēnglù wǒmen de wǎngzhàn.
Vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.