Phiên âm : xiáng jiàn.
Hán Việt : tường kiến.
Thuần Việt : Xem chi tiết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Xem chi tiếtQǐng xiáng jiàn diànnèi hǎibào, huò dēnglù wǒmen de wǎngzhàn. Vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.