Phiên âm : xiáng xì.
Hán Việt : tường tế.
Thuần Việt : kỹ càng tỉ mỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỹ càng tỉ mỉ周密完备xiángxì yánjīu.nghiên cứu tỉ mỉ道理讲得很详细.dàolǐ jiǎngdé hěn xiángxì.lý lẽ rất kỹ càng đầy đủ.