VN520


              

详细

Phiên âm : xiáng xì.

Hán Việt : tường tế.

Thuần Việt : kỹ càng tỉ mỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỹ càng tỉ mỉ
周密完备
xiángxì yánjīu.
nghiên cứu tỉ mỉ
道理讲得很详细.
dàolǐ jiǎngdé hěn xiángxì.
lý lẽ rất kỹ càng đầy đủ.