Phiên âm : xiáng qíng.
Hán Việt : tường tình.
Thuần Việt : tình hình cụ thể và tỉ mỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình cụ thể và tỉ mỉ详细的情形