Phiên âm : chéng rán.
Hán Việt : thành nhiên.
Thuần Việt : quả thật; thực vậy; thực mà; thực tế; thực tại.
quả thật; thực vậy; thực mà; thực tế; thực tại
实在
固然(引起下文转折)
文章流畅诚然很好,但主要的还在于内容.
wénzhāng liúchàng chéngrán hěn hǎo, dàn zhǔyào de hái zàiyú nèiróng.
văn chương trôi chảy đươn