VN520


              

诚然

Phiên âm : chéng rán.

Hán Việt : thành nhiên.

Thuần Việt : quả thật; thực vậy; thực mà; thực tế; thực tại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quả thật; thực vậy; thực mà; thực tế; thực tại
实在
固然(引起下文转折)
文章流畅诚然很好,但主要的还在于内容.
wénzhāng liúchàng chéngrán hěn hǎo, dàn zhǔyào de hái zàiyú nèiróng.
văn chương trôi chảy đươn