Phiên âm : chéng kěn.
Hán Việt : thành khẩn.
Thuần Việt : thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ真诚而恳切