Phiên âm : chéng zhì.
Hán Việt : thành chí.
Thuần Việt : chân thành; thân ái; đứng đắn; nghiêm chỉnh; sốt s.
chân thành; thân ái; đứng đắn; nghiêm chỉnh; sốt sắng; tha thiết
诚恳真挚
hùitán shì zài chéngzhìyǒuhǎo de qìfēn zhōng jìnxíng de.
cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.