Phiên âm : huì yán.
Hán Việt : húy ngôn.
Thuần Việt : không dám nói; úp mở; không dám nói ra; che giấu; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không dám nói; úp mở; không dám nói ra; che giấu; giấu giếm不敢或不愿说wúkěhùiyánkhông có gì phải giấu giếm.