VN520


              

讳忌

Phiên âm : huì jì.

Hán Việt : húy kị.

Thuần Việt : kị huý; cấm kị; kiêng kị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kị huý; cấm kị; kiêng kị
忌讳
háobù hùijì
không kiêng kị chút nào.
不知讳忌
bùzhī hùijì
không biết kiêng kị.