Phiên âm : huì jì.
Hán Việt : húy kị.
Thuần Việt : kị huý; cấm kị; kiêng kị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kị huý; cấm kị; kiêng kị忌讳háobù hùijìkhông kiêng kị chút nào.不知讳忌bùzhī hùijìkhông biết kiêng kị.