Phiên âm : ràng lù.
Hán Việt : nhượng lộ.
Thuần Việt : nhường đường; nhường lối; tránh ra; tránh đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhường đường; nhường lối; tránh ra; tránh đường给对方让开道路