VN520


              

让开

Phiên âm : ràng kāi.

Hán Việt : nhượng khai.

Thuần Việt : Tránh ra; tránh sang một bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tránh ra; tránh sang một bên
Tā shì dí shì yǒu wǒ bùzàihū, dànshì xiànzài dǎng wǒ lù de, bìxū ràng kāi.
Tôi không quan tâm anh ta là bạn hay là thù, nhưng bây giờ chặn đường tôi, buộc phải tránh