VN520


              

让座

Phiên âm : ràng zuò.

Hán Việt : nhượng tọa.

Thuần Việt : nhường chỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhường chỗ
(让座儿)把坐位让给别人
diànchē shàng qīngnián rén dōu gěi lǎonián rén ràngzuò.
các cậu thanh niên trên xe điện đều nhường chỗ cho người già.
mời khách ngồi
请客人入座