Phiên âm : ràng zuò.
Hán Việt : nhượng tọa.
Thuần Việt : nhường chỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhường chỗ(让座儿)把坐位让给别人diànchē shàng qīngnián rén dōu gěi lǎonián rén ràngzuò.các cậu thanh niên trên xe điện đều nhường chỗ cho người già.mời khách ngồi请客人入座