Phiên âm : ràng bù.
Hán Việt : nhượng bộ.
Thuần Việt : nhượng bộ; nhường bước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhượng bộ; nhường bước在争执中部分地或全部地放弃自己的意见或利益