Phiên âm : tǎo fá.
Hán Việt : thảo phạt.
Thuần Việt : thảo phạt; đánh dẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thảo phạt; đánh dẹp出兵攻打(敌人或叛逆)