Phiên âm : tǎo píng.
Hán Việt : thảo bình.
Thuần Việt : dẹp yên; thảo phạt bình định .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẹp yên; thảo phạt bình định (phản loạn)讨伐平定(叛乱)