Phiên âm : tǎo huán.
Hán Việt : thảo hoàn.
Thuần Việt : đòi lại; đòi trả lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đòi lại; đòi trả lại要回(欠下的钱东西等)tǎohuán xuèzhàiđòi nợ máu