Phiên âm : dìng yuè.
Hán Việt : đính duyệt.
Thuần Việt : đặt; đặt mua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt; đặt mua (báo, tạp chí)预先付款定购(报纸期刊)也作定阅