VN520


              

订户

Phiên âm : dìng hù.

Hán Việt : đính hộ.

Thuần Việt : người đặt hàng; người đặt mua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người đặt hàng; người đặt mua
由于预先约定而得到定期供应的个人或单位,如报刊的订阅者,牛奶的用户等也作定户


Xem tất cả...