Phiên âm : dìng lì.
Hán Việt : đính lập.
Thuần Việt : ký kết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký kết双方或几方把商定的事项用书面形式(如条约合同等)肯定下来dìnglì wèishēng gōngyuēký kết công ước vệ sinh两国在平等互利的基础上订立了贸易协定.liǎngguó zài píngděnghùlì de jīchǔ shàng dìnglì le màoyìxiédìng.hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở