Phiên âm : dìng gòu.
Hán Việt : đính cấu.
Thuần Việt : đặt hàng; đặt mua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt hàng; đặt mua约定购买(货物等)dìnggòu jīpiàođặt mua vé máy bay