Phiên âm : dǎng yán zhí shēng.
Hán Việt : đảng ngôn trực thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正直而有理的言論。唐.白居易〈唐河南元府君夫人滎陽鄭氏墓誌銘序〉:「由校書郎拜左拾遺, 不數月, 讜言直聲, 動於朝廷。」