Phiên âm : dǎng yán.
Hán Việt : đảng ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正直美善的言論。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「吾久不見班生, 今日復聞讜言!」