Phiên âm : dǎng yán jiā lùn.
Hán Việt : đảng ngôn gia luận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正直美善而具說服力的言論。《元史.卷一七四.張孔孫傳》:「及其立朝, 讜言嘉論, 有可觀者, 士論服之。」