VN520


              

讚譽

Phiên âm : zàn yù.

Hán Việt : tán dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讚美稱譽。例這件宋代玉器雕刻令與會的鑑賞專家讚譽不絕。
讚美稱譽。如:「這件宋代瓷器精品, 令與會的參觀者讚譽不絕。」