Phiên âm : zàn pèi.
Hán Việt : tán bội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讚揚且欽佩。例他捨己救人的精神令人讚佩。讚嘆且佩服。如:「這幅水彩畫引來不少讚佩的眼光。」