Phiên âm : zàn xǔ.
Hán Việt : tán hứa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 嘉贊, 讚美, .
Trái nghĩa : 斥責, 詛罵, .
讚美、嘉許。例這次作文比賽的成果輝煌, 老師特別表示讚許。讚美、稱讚。如:「這次比賽成果輝煌, 老師特別表示讚許。」也作「贊許」。