Phiên âm : zàn bù jué kǒu.
Hán Việt : tán bất tuyệt khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口中不停的稱讚。例客人們對媽媽烹調的菜餚讚不絕口。口中不停的稱讚。如:「客人對媽媽的烹飪技術讚不絕口。」