VN520


              

讚不絕口

Phiên âm : zàn bù jué kǒu.

Hán Việt : tán bất tuyệt khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口中不停的稱讚。例客人們對媽媽烹調的菜餚讚不絕口。
口中不停的稱讚。如:「客人對媽媽的烹飪技術讚不絕口。」