VN520


              

讚歎

Phiên âm : zàn tàn.

Hán Việt : tán thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 讚美, 讚賞, 讚揚, .

Trái nghĩa : 挖苦, .

讚美、稱讚。《儒林外史》第三四回:「將一丸彈子打去, 恰好與那一丸彈子相遇, 在半空裡打得粉碎。莊紹光看了, 讚歎不已。」