VN520


              

讚嘆

Phiên âm : zàn tàn.

Hán Việt : tán thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讚美、驚嘆。例面對尼加拉瀑布的壯麗景觀, 我不禁讚嘆大自然的奧妙神奇。
讚美、驚嘆。如:「面對尼加拉瀑布的壯麗景觀, 我不禁讚嘆大自然的奧妙神奇。」