Phiên âm : zàn tàn.
Hán Việt : tán thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讚美、驚嘆。例面對尼加拉瀑布的壯麗景觀, 我不禁讚嘆大自然的奧妙神奇。讚美、驚嘆。如:「面對尼加拉瀑布的壯麗景觀, 我不禁讚嘆大自然的奧妙神奇。」