VN520


              

變頻

Phiên âm : biàn pín.

Hán Việt : biến tần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.在不破壞載波及其邊帶的關係條件下, 將已經被調變過的射頻載波信號調整到頻譜的新位置。2.指改變交流電動機工作電壓的頻率和幅度, 來平滑控制交流電動機速度及轉矩的技術。常用於電器的節能。


Xem tất cả...