VN520


              

變通

Phiên âm : biàn tōng.

Hán Việt : biến thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 固執, .

為了順應時勢的變化, 做非原則性的彈性處置。例在多變的環境中, 處理政務要知所變通。
為了順應時勢的變遷, 作非原則性的彈性處置。《易經.繫辭上》:「廣大配天地, 變通配四時。」


Xem tất cả...