Phiên âm : biàn tōng.
Hán Việt : biến thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 固執, .
為了順應時勢的變化, 做非原則性的彈性處置。例在多變的環境中, 處理政務要知所變通。為了順應時勢的變遷, 作非原則性的彈性處置。《易經.繫辭上》:「廣大配天地, 變通配四時。」