VN520


              

變更

Phiên âm : biàn gēng.

Hán Việt : biến canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 變革, 改變, 改動, 更改, 轉變, 轉換, .

Trái nghĩa : , .

更改。例既然已經作成決議, 就不要再變更了。
更改。《史記.卷五四.曹相國世家》:「參代何為漢相國, 舉事無所變更, 一遵蕭何約束。」《三國演義》第一○五回:「照依舊制, 不敢變更。」


Xem tất cả...