Phiên âm : biàn gù yì cháng.
Hán Việt : biến cố dịch thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改變原有的習慣或常則。《管子.君臣下》:「為人臣者, 變故易常, 而巧官以諂上, 謂之騰。」《周書.卷四○.列傳.顏之儀》:「變故易常, 乃為政之大忌。」