VN520


              

變成

Phiên âm : biàn chéng.

Hán Việt : biến thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 釀成, 造成, .

Trái nghĩa : , .

由某一種形態轉換成另一種形態。例深秋時節, 楓葉變成了紅色。
由某一種形態轉換成另一種形態。


Xem tất cả...