Phiên âm : biàn chéng.
Hán Việt : biến thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 釀成, 造成, .
Trái nghĩa : , .
由某一種形態轉換成另一種形態。例深秋時節, 楓葉變成了紅色。由某一種形態轉換成另一種形態。