Phiên âm : biàn zuǐ liǎn.
Hán Việt : biến chủy kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改變臉色。指生氣。如:「他原先還不答應, 是我變嘴臉說了, 他才勉強同意。」《照世盃.卷三.走安南玉馬換猩絨》:「你爹原不肯放你出去, 是我變嘴臉的說了, 他纔依我。」