Phiên âm : hù shēn fú.
Hán Việt : hộ thân phù.
Thuần Việt : bùa hộ mệnh; bùa hộ mạng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bùa hộ mệnh; bùa hộ mạng (vật che chở). 道士或巫師等所畫的符或念過咒的物件, 迷信的人認為隨身佩帶, 可以驅邪免災.