VN520


              

護身符

Phiên âm : hù shēn fú.

Hán Việt : hộ thân phù.

Thuần Việt : bùa hộ mệnh; bùa hộ mạng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bùa hộ mệnh; bùa hộ mạng (vật che chở). 道士或巫師等所畫的符或念過咒的物件, 迷信的人認為隨身佩帶, 可以驅邪免災.


Xem tất cả...