Phiên âm : hù piào kǎ.
Hán Việt : hộ phiếu tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種集郵的卡片。以摺疊式白色卡紙製成, 郵票置於設定好的方框中, 上附透明膠膜, 可避免郵票受損, 便於收藏者保存。