VN520


              

護貝

Phiên âm : hù bèi.

Hán Việt : hộ bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在紙本資料外加一層保護套。如:「把這張照片拿去照相館護貝。」


Xem tất cả...