Phiên âm : hù kàng.
Hán Việt : hộ kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北方用磚砌炕, 兩頭有短牆, 以防滾落, 稱為「護炕」。《金瓶梅》第四回:「一回推害熱, 脫了身上綠紗褶子:『央煩娘子, 替我搭在乾娘護炕上。』」