VN520


              

護炕

Phiên âm : hù kàng.

Hán Việt : hộ kháng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北方用磚砌炕, 兩頭有短牆, 以防滾落, 稱為「護炕」。《金瓶梅》第四回:「一回推害熱, 脫了身上綠紗褶子:『央煩娘子, 替我搭在乾娘護炕上。』」


Xem tất cả...