VN520


              

護書

Phiên âm : hù shū.

Hán Việt : hộ thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放置文件書函的長方形木盒。《警世通言.卷二六.唐解元一笑姻緣》:「學士教打開看時, 床帳什物一毫不動, 護書內帳目開載明白。」《老殘遊記》第二回:「轎子後面一個跟班, 戴個紅纓帽子, 膀子底下夾個護書, 拚命價奔, 一面用手巾擦汗, 一面低著頭跑。」


Xem tất cả...