Phiên âm : jǐng chá.
Hán Việt : cảnh sát .
Thuần Việt : cảnh sát.
Đồng nghĩa : 警員, 巡捕, 巡警, .
Trái nghĩa : , .
cảnh sát. 國家維持社會秩序和治安的武裝力量. 也指參加這種武裝力量的成員.